Có 2 kết quả:
焖烧锅 mèn shāo guō ㄇㄣˋ ㄕㄠ ㄍㄨㄛ • 燜燒鍋 mèn shāo guō ㄇㄣˋ ㄕㄠ ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to casserole
(2) to stew
(3) vacuum flask
(4) cooker
(2) to stew
(3) vacuum flask
(4) cooker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to casserole
(2) to stew
(3) vacuum flask
(4) cooker
(2) to stew
(3) vacuum flask
(4) cooker
Bình luận 0